Thứ Hai, 21 tháng 11, 2011

Bảng giá Chành xe (TTC Express)

                                                                          

                                                                                                                      


VÙNG TÍNH CƯỚC VÀ THỜI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNG

Tỉnh
Thành phố

Mã vùng

CPN TTC

Khu vực trả hàng

Vận chuyển đường bộ (ngày)

Tỉnh
Thành phố

Mã vùng

CPN TTC

Khu vực trả hàng

Vận chuyển đường bộ (ngày)

A

An Giang

I

24 - 36h

TP.Long Xuyên

K

Khánh Hòa

E

18 - 24h

TP Nha Trang

1 - 3 ngày

B

Vũng Tàu

B

12 - 24h

Bà Rịa, TP Vũng Tàu

1 - 2 ngày

Kiên Giang

I

24 - 36h

TP Rạch Giá

Bắc Cạn

I

24 - 48h

TX Bắc Cạn

4 - 7 ngày

Kontum

I

24 - 36h

TX Kontum

Bắc Giang

G

18 - 24h

TP Bắc Giang

3 - 5 ngày

L

Lâm Đồng

I

24 - 36h

TP Đà Lạt, TX Bảo Lộc

Bạc Liêu

I

20 - 30h

TX Bạc Liêu

Lạng Sơn

H

24 - 48h

TP Lạng Sơn

4 - 7 ngày

Bắc Ninh

F

18 - 24h

TP Bắc Ninh

3 - 5 ngày

Lai Châu

I

48 - 60h

TX Lai Châu

4 - 7 ngày

Bến Tre

C

18 - 24h

TX Bến Tre

Lào Cai

H

24 - 48h

TP Lào Cai

4 - 7 ngày

Bình Định

G

20 - 30h

TP Quy Nhơn

2 - 3 ngày

Long An

C

18 - 24h

TX Tân An

1 - 2 ngày

Bình Dương

B

6 - 18h

Thủ Dầu Một, KCN

1 - 2 ngày

N

Nam Định

G

18 - 28h

TP Nam Định

3 - 5ngày

Bình Phước

I

24 - 48h

TX Đồng Xoài

Nghệ An

F

18 - 24h

TP Vinh

2 - 3 ngày

Bình Thuận

C

20 - 30h

TP Phan Thiết

1 - 3 ngày

Ninh Bình

G

18 - 28h

TP Ninh Bình

3 - 5 ngày

C

Cà Mau

I

24 - 36h

TP Cà Mau

Ninh Thuận

C

20 - 30h

TP Phan Rang-Tháp Chàm

1 - 3 ngày

Cần Thơ

C

12 - 24h

TP Cần Thơ

1 - 3 ngày

P

Phú Thọ

H

18 - 28h

TP Việt Trì, TX Phú Thọ

3 - 5 ngày

Cao Bằng

I

24 - 48h

TX Cao Bằng

Phú Yên

H

20 - 30h

TP Tuy Hoà

2 - 3 ngày

D

Đà Nẵng

E

12 - 24h

TP Đà Nẵng

2 - 3 ngày

Q

Quảng Bình

I

24 - 36h

TP Đồng Hới

2 - 4 ngày

ĐắkLắk

I

24 - 36h

Buôn Mê Thuột

Quảng Nam

F

18 - 30h

TX Tam Kỳ, Núi Thành, Hội An

1 - 3 ngày

Đắk Nông

I

24 - 48h

TX Gia Nghĩa

Quảng Ngãi

F

18 - 30h

TX Quảng Ngãi, KCN Dung Quất

1 - 3 ngày

Điện Biên

I

36 - 48h

TP Điện Biên

Quảng Ninh

H

24 - 48h

TP Hạ Long, TX Cẩm Phả

4 - 7 ngày

Đồng Nai

B

6 - 18h

TP Biên Hoà, KCN

1 - 2 ngày

Quảng Trị

I

18 - 30h

TX Đông Hà

2 - 4 ngày

Đồng Tháp

D

20 - 30h

TX Cao Lãnh

S

Sóc Trăng

I

18 - 30h

TX Sóc Trăng

G

Gia Lai

I

24 - 36h

TP Pleiku

Sơn La

I

24 - 48h

TX Sơn La

4 - 7 ngày

H

Hà Giang

I

24 - 48h

TX Hà Giang

3 - 6 ngày

T

Tây Ninh

D

18 - 30h

TX Tây Ninh

Hà Nam

G

18 - 24h

Phủ Lý, Đồng Văn

3 - 5 ngày

Thái Bình

G

18 - 28h

TP Thái Bình

3 - 5 ngày

Hà Nội

F

8 - 24h

Nội thành, KCN

2 - 4 ngày

Thái Nguyên

H

24 - 36h

TP Thái Nguyên

4 - 7 ngày

(Đông Anh)

F

12 - 24h

Thị trấn, KCN

2 - 4 ngày

Thanh Hóa

G

18 - 28h

TP Thanh Hoá

2 - 4 ngày

Hà Tây

F

12 - 32h

TP Hà Đông

3 - 5 ngày

Thừa Thiên Huế

E

16 - 24h

TP Huế

2 - 3 ngày

Hà Tĩnh

F

20 - 30h

TX Hà Tĩnh

2 - 4 ngày

Tiền Giang

C

12 - 24h

TP Mỹ Tho

1 - 2 ngày

Hải Dương

G

12 - 28h

TP Hải Dương

3 - 5 ngày

Trà Vinh

D

18 - 30h

TX Trà Vinh

Hải Phòng

G

12 - 28h

TP Hải Phòng

3 - 5ngày

Tuyên Quang

I

24 - 48h

TX Tuyên Quang

4 - 7 ngày

Hậu Giang

C

20 - 30h

TX Vị Thanh

V

Vĩnh Long

D

12 - 24h

TX Vĩnh Long

1 - 2 ngày

Hồ Chí Minh

A

6 - 12h

Các quận nội thành

Vĩnh Phúc

G

18 - 28h

TX Vĩnh Yên, Phúc Yên

3 - 5 ngày

Hòa Bình

H

24 - 48h

TX Hoà Bình

4 - 7 ngày

Y

Yên Bái

H

24 - 48h

TP Yên Bái

4 - 7 ngày

Hưng Yên

G

18 - 28h

TX Hưng Yên

3 - 5 ngày

( Phố nối )

F

12 - 28h

Thị trấn Bần, KCN

3 - 5 ngày

Giaù chöa bao gồm 15% Phụ phí & 10%VAT

Khối lượng
(kg)
Bà Rịa - VT
Cần Thơ
Bình Thuận
Đà Nẵng
Quảng Bình



Hà Nội





Hà Tây - Nam Định
Quảng Ninh
   Các tỉnh thành còn lại
trên toàn quốc
(thỏa thuận cụ thề về thời gian vận chuyển)
Bình Dương
Vĩnh Long
Ninh Thuận
Quảng Nam
Quãng Trị
Nam - Thái Bình
Lạng Sơn
Đồng Nai
Long An
Khánh Hòa
Quảng Ngãi
Hà Tĩnh
Vĩnh Phúc - Hưng Yên
Yên Bái

Tiền Giang
Phú Yên
Huế
Nghệ An
Bắc Giang - Phú Thọ
Thái Nguyên



Bình Định
Thanh Hóa
Bắc Ninh - Hải Dương






Hải Phòng -  Ninh Bình

 Tới 5 kg
27,500
33,000
38,500
44,000
49,000
55,000
60,000
77,000
100,000
 Trên 5 - 20
55,000
57,000
57,000
66,000
66,000
77,000
82,500
88,000
110,000
 Giá cộng thêm trên 20kg cho 01 kg tiếp theo
 Trên20 - 50
1,900
2,200
2,200
2,800
3,000
3,500
3,500
4,000
7,000
 Trên 50 - 200
1,700
1,900
2,000
2,500
2,900
3,000
3,000
3,500
6,500
 Trên 200 - 400
1,500
1,700
1,900
2,200
2,500
2,800
2,900
3,000
5,300
 Trên  400
1,400
1,500
1,700
1,900
2,100
2,400
2,800
2,800
4,500


Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 200 kg trở lên được cộng thêm 30% vào bảng giá cước chuẩn của Tín Thành công bố

Tất cả hàng hoá nếu phải đóng kiện thì sẽ cộng  thêm  thời gian đóng kiện.(Tuỳ theo khối lượng hàng hoá)

Công thức tính hàng cồng kềnh DV Đường Bộ (cm): Dài x Rộng x Cao x 0,0003 = Số kg tương ứng  

Ñòa chæ: Cổng 2, Thăng Long, P.4, Q.Tân Bình, TP.HCM: Điện thoại: 08. 3 8116082 Fax: 08. 3 8112441  Hotline: 08. 3 8 112 112
Email: Customer-services@ttcvina.com  -  website: www.ttcvina.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét