VÙNG TÍNH CƯỚC VÀ THỜI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNG
| |||||||||||
Tỉnh
Thành phố
|
Mã vùng
|
CPN TTC
|
Khu vực trả hàng
|
Vận chuyển đường bộ (ngày)
|
Tỉnh
Thành phố
|
Mã vùng
|
CPN TTC
|
Khu vực trả hàng
|
Vận chuyển đường bộ (ngày)
| ||
A
|
An Giang
|
I
|
24 - 36h
|
TP.Long Xuyên
|
K
|
Khánh Hòa
|
E
|
18 - 24h
|
TP Nha Trang
|
1 - 3 ngày
| |
B
|
Vũng Tàu
|
B
|
12 - 24h
|
Bà Rịa, TP Vũng Tàu
|
1 - 2 ngày
|
Kiên Giang
|
I
|
24 - 36h
|
TP Rạch Giá
| ||
Bắc Cạn
|
I
|
24 - 48h
|
TX Bắc Cạn
|
4 - 7 ngày
|
Kontum
|
I
|
24 - 36h
|
TX Kontum
| |||
Bắc Giang
|
G
|
18 - 24h
|
TP Bắc Giang
|
3 - 5 ngày
|
L
|
Lâm Đồng
|
I
|
24 - 36h
|
TP Đà Lạt, TX Bảo Lộc
| ||
Bạc Liêu
|
I
|
20 - 30h
|
TX Bạc Liêu
|
Lạng Sơn
|
H
|
24 - 48h
|
TP Lạng Sơn
|
4 - 7 ngày
| |||
Bắc Ninh
|
F
|
18 - 24h
|
TP Bắc Ninh
|
3 - 5 ngày
|
Lai Châu
|
I
|
48 - 60h
|
TX Lai Châu
|
4 - 7 ngày
| ||
Bến Tre
|
C
|
18 - 24h
|
TX Bến Tre
|
Lào Cai
|
H
|
24 - 48h
|
TP Lào Cai
|
4 - 7 ngày
| |||
Bình Định
|
G
|
20 - 30h
|
TP Quy Nhơn
|
2 - 3 ngày
|
Long An
|
C
|
18 - 24h
|
TX Tân An
|
1 - 2 ngày
| ||
Bình Dương
|
B
|
6 - 18h
|
Thủ Dầu Một, KCN
|
1 - 2 ngày
|
N
|
Nam Định
|
G
|
18 - 28h
|
TP Nam Định
|
3 - 5ngày
| |
Bình Phước
|
I
|
24 - 48h
|
TX Đồng Xoài
|
Nghệ An
|
F
|
18 - 24h
|
TP Vinh
|
2 - 3 ngày
| |||
Bình Thuận
|
C
|
20 - 30h
|
TP Phan Thiết
|
1 - 3 ngày
|
Ninh Bình
|
G
|
18 - 28h
|
TP Ninh Bình
|
3 - 5 ngày
| ||
C
|
Cà Mau
|
I
|
24 - 36h
|
TP Cà Mau
|
Ninh Thuận
|
C
|
20 - 30h
|
TP Phan Rang-Tháp Chàm
|
1 - 3 ngày
| ||
Cần Thơ
|
C
|
12 - 24h
|
TP Cần Thơ
|
1 - 3 ngày
|
P
|
Phú Thọ
|
H
|
18 - 28h
|
TP Việt Trì, TX Phú Thọ
|
3 - 5 ngày
| |
Cao Bằng
|
I
|
24 - 48h
|
TX Cao Bằng
|
Phú Yên
|
H
|
20 - 30h
|
TP Tuy Hoà
|
2 - 3 ngày
| |||
D
|
Đà Nẵng
|
E
|
12 - 24h
|
TP Đà Nẵng
|
2 - 3 ngày
|
Q
|
Quảng Bình
|
I
|
24 - 36h
|
TP Đồng Hới
|
2 - 4 ngày
|
ĐắkLắk
|
I
|
24 - 36h
|
Buôn Mê Thuột
|
Quảng Nam
|
F
|
18 - 30h
|
TX Tam Kỳ, Núi Thành, Hội An
|
1 - 3 ngày
| |||
Đắk Nông
|
I
|
24 - 48h
|
TX Gia Nghĩa
|
Quảng Ngãi
|
F
|
18 - 30h
|
TX Quảng Ngãi, KCN Dung Quất
|
1 - 3 ngày
| |||
Điện Biên
|
I
|
36 - 48h
|
TP Điện Biên
|
Quảng Ninh
|
H
|
24 - 48h
|
TP Hạ Long, TX Cẩm Phả
|
4 - 7 ngày
| |||
Đồng Nai
|
B
|
6 - 18h
|
TP Biên Hoà, KCN
|
1 - 2 ngày
|
Quảng Trị
|
I
|
18 - 30h
|
TX Đông Hà
|
2 - 4 ngày
| ||
Đồng Tháp
|
D
|
20 - 30h
|
TX Cao Lãnh
|
S
|
Sóc Trăng
|
I
|
18 - 30h
|
TX Sóc Trăng
| |||
G
|
Gia Lai
|
I
|
24 - 36h
|
TP Pleiku
|
Sơn La
|
I
|
24 - 48h
|
TX Sơn La
|
4 - 7 ngày
| ||
H
|
Hà Giang
|
I
|
24 - 48h
|
TX Hà Giang
|
3 - 6 ngày
|
T
|
Tây Ninh
|
D
|
18 - 30h
|
TX Tây Ninh
| |
Hà Nam
|
G
|
18 - 24h
|
Phủ Lý, Đồng Văn
|
3 - 5 ngày
|
Thái Bình
|
G
|
18 - 28h
|
TP Thái Bình
|
3 - 5 ngày
| ||
Hà Nội
|
F
|
8 - 24h
|
Nội thành, KCN
|
2 - 4 ngày
|
Thái Nguyên
|
H
|
24 - 36h
|
TP Thái Nguyên
|
4 - 7 ngày
| ||
(Đông Anh)
|
F
|
12 - 24h
|
Thị trấn, KCN
|
2 - 4 ngày
|
Thanh Hóa
|
G
|
18 - 28h
|
TP Thanh Hoá
|
2 - 4 ngày
| ||
Hà Tây
|
F
|
12 - 32h
|
TP Hà Đông
|
3 - 5 ngày
|
Thừa Thiên Huế
|
E
|
16 - 24h
|
TP Huế
|
2 - 3 ngày
| ||
Hà Tĩnh
|
F
|
20 - 30h
|
TX Hà Tĩnh
|
2 - 4 ngày
|
Tiền Giang
|
C
|
12 - 24h
|
TP Mỹ Tho
|
1 - 2 ngày
| ||
Hải Dương
|
G
|
12 - 28h
|
TP Hải Dương
|
3 - 5 ngày
|
Trà Vinh
|
D
|
18 - 30h
|
TX Trà Vinh
| |||
Hải Phòng
|
G
|
12 - 28h
|
TP Hải Phòng
|
3 - 5ngày
|
Tuyên Quang
|
I
|
24 - 48h
|
TX Tuyên Quang
|
4 - 7 ngày
| ||
Hậu Giang
|
C
|
20 - 30h
|
TX Vị Thanh
|
V
|
Vĩnh Long
|
D
|
12 - 24h
|
TX Vĩnh Long
|
1 - 2 ngày
| ||
Hồ Chí Minh
|
A
|
6 - 12h
|
Các quận nội thành
|
Vĩnh Phúc
|
G
|
18 - 28h
|
TX Vĩnh Yên, Phúc Yên
|
3 - 5 ngày
| |||
Hòa Bình
|
H
|
24 - 48h
|
TX Hoà Bình
|
4 - 7 ngày
|
Y
|
Yên Bái
|
H
|
24 - 48h
|
TP Yên Bái
|
4 - 7 ngày
| |
Hưng Yên
|
G
|
18 - 28h
|
TX Hưng Yên
|
3 - 5 ngày
| |||||||
( Phố nối )
|
F
|
12 - 28h
|
Thị trấn Bần, KCN
|
3 - 5 ngày
| |||||||
Giaù chöa bao gồm 15% Phụ phí & 10%VAT
Khối lượng
(kg) |
Bà Rịa - VT
|
Cần Thơ
|
Bình Thuận
|
Đà Nẵng
|
Quảng Bình
|
Hà Nội
|
Hà Tây -
|
Quảng Ninh
|
Các tỉnh thành còn lại
trên toàn quốc
(thỏa thuận cụ thề về thời gian vận chuyển)
|
Bình Dương
|
Vĩnh Long
|
Ninh Thuận
|
Quảng
|
Quãng Trị
|
Hà
|
Lạng Sơn
| |||
Đồng Nai
|
Long An
|
Khánh Hòa
|
Quảng Ngãi
|
Hà Tĩnh
|
Vĩnh Phúc - Hưng Yên
|
Yên Bái
| |||
Tiền Giang
|
Phú Yên
|
Huế
|
Nghệ An
|
Bắc Giang - Phú Thọ
|
Thái Nguyên
| ||||
Bình Định
|
Thanh Hóa
|
Bắc Ninh - Hải Dương
| |||||||
Hải Phòng - Ninh Bình
| |||||||||
Tới 5 kg
|
27,500
|
33,000
|
38,500
|
44,000
|
49,000
|
55,000
|
60,000
|
77,000
|
100,000
|
Trên 5 - 20
|
55,000
|
57,000
|
57,000
|
66,000
|
66,000
|
77,000
|
82,500
|
88,000
|
110,000
|
Giá cộng thêm trên 20kg cho 01 kg tiếp theo
| |||||||||
Trên20 - 50
|
1,900
|
2,200
|
2,200
|
2,800
|
3,000
|
3,500
|
3,500
|
4,000
|
7,000
|
Trên 50 - 200
|
1,700
|
1,900
|
2,000
|
2,500
|
2,900
|
3,000
|
3,000
|
3,500
|
6,500
|
Trên 200 - 400
|
1,500
|
1,700
|
1,900
|
2,200
|
2,500
|
2,800
|
2,900
|
3,000
|
5,300
|
Trên 400
|
1,400
|
1,500
|
1,700
|
1,900
|
2,100
|
2,400
|
2,800
|
2,800
|
4,500
|
Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 200 kg trở lên được cộng thêm 30% vào bảng giá cước chuẩn của Tín Thành công bố
Tất cả hàng hoá nếu phải đóng kiện thì sẽ cộng thêm thời gian đóng kiện.(Tuỳ theo khối lượng hàng hoá)
Công thức tính hàng cồng kềnh DV Đường Bộ (cm): Dài x Rộng x Cao x 0,0003 = Số kg tương ứng
Email: Customer-services@ttcvina.com - website: www.ttcvina.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét